Có 2 kết quả:

压轴好戏 yā zhòu hǎo xì ㄧㄚ ㄓㄡˋ ㄏㄠˇ ㄒㄧˋ壓軸好戲 yā zhòu hǎo xì ㄧㄚ ㄓㄡˋ ㄏㄠˇ ㄒㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 壓軸戲|压轴戏[ya1 zhou4 xi4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 壓軸戲|压轴戏[ya1 zhou4 xi4]

Bình luận 0